Có 2 kết quả:

比仲 bǐ zhòng ㄅㄧˇ ㄓㄨㄥˋ比重 bǐ zhòng ㄅㄧˇ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tỷ trọng

bǐ zhòng ㄅㄧˇ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tỷ trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) proportion
(2) specific gravity